славиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của славиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slávit'sja |
khoa học | slavit'sja |
Anh | slavitsya |
Đức | slawitsja |
Việt | xlavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]славиться Thể chưa hoàn thành (,(Т, как В))
- Nổi tiếng, có tiếng, nổi danh, được vinh hiển, được hiển vinh.
- славиться как хороший врач — nổi tiếng (có tiếng) là một thầy thuộc giỏi
- славься! — hoan hô!, vinh quang thay!
Tham khảo
[sửa]- "славиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)