слагать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slagát' |
khoa học | slagat' |
Anh | slagat |
Đức | slagat |
Việt | xlagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]слагать Thể chưa hoàn thành ((В))
- (сочинять) sáng tác, làm, soạn.
- перен. — (освобождать от чего-л.) — trút bỏ, khước từ, từ bỏ
- слагать с себя всякую ответственность — khước từ (từ bỏ, trút bỏ) mọi trách nhiệm
- сложить свои полномочия — từ chức, từ nhiệm
Tham khảo
[sửa]- "слагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)