Bước tới nội dung

сладко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

сладко

  1. (Một cách) Ngọt, ngọt ngào.
    в знач. сказ. безл. — thấy ngòn ngọt
    во рту сладко — trong miệng thấy ngòn ngọt, thấy ngòn ngọt trong miệng
    в знач. сказ. безл. — (Д) thấy khoan khoái, thấy dễ chịu
    сердцу было сладко — lònh thấy dễ chịu, thấy khoan khoái trong lòng, khoái dạ

Tham khảo

[sửa]