Bước tới nội dung

ngọt ngào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔ̰ʔt˨˩ ŋa̤ːw˨˩ŋɔ̰k˨˨ ŋaːw˧˧ŋɔk˨˩˨ ŋaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔt˨˨ ŋaːw˧˧ŋɔ̰t˨˨ ŋaːw˧˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Cười cười nói nói ngọt ngào (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]