сладострастие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сладострастие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sladostrástije |
khoa học | sladostrastie |
Anh | sladostrastiye |
Đức | sladostrastije |
Việt | xlađoxtraxtiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сладострастие gt
Tham khảo
[sửa]- "сладострастие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)