Bước tới nội dung

sắc dục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 色欲.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sak˧˥ zṵʔk˨˩ʂa̰k˩˧ jṵk˨˨ʂak˧˥ juk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂak˩˩ ɟuk˨˨ʂak˩˩ ɟṵk˨˨ʂa̰k˩˧ ɟṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

sắc dục

  1. Lòng ham muốn sắc đẹpkhoái lạc về thể xác.

Tham khảo

[sửa]