следователь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của следователь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slédovatel' |
khoa học | sledovatel' |
Anh | sledovatel |
Đức | sledowatel |
Việt | xleđovatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
следователь gđ
Tham khảo[sửa]
- "следователь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)