сломить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сломить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slomít' |
khoa học | slomit' |
Anh | slomit |
Đức | slomit |
Việt | xlomit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сломить Hoàn thành ((В))
- (thông tục)(переломить) bẻ gãy
- перен. — (преодолеть) khắc phục; đánh tan, đánh bại, đại phá, thắng; (лишить власти) — đánh đổ, đánh quỵ; (подавить) đè bẹp, đánh bẹp, bẻ gãy
- сломить сопротивление — đè bẹp (bẻ gãy) sức kháng cự, đánh bẹp (đè bẹp) sự chống cự
- сломитья голову — chạy bán sống bán chết, chạy ba chân bốn cẳng, chạy long tóc gáy, chạy như bay
Tham khảo
[sửa]- "сломить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)