слоняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slonját'sja |
khoa học | slonjat'sja |
Anh | slonyatsya |
Đức | slonjatsja |
Việt | xloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]слоняться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (тж. слоняться без дела) — [đi] la cà, láng cháng, lang thang, lang bang, phất phơ, xẩn vẩn, vẩn vơ, léng phéng
Tham khảo
[sửa]- "слоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)