Bước tới nội dung

слоняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

слоняться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (тж. слоняться без дела) — [đi] la cà, láng cháng, lang thang, lang bang, phất phơ, xẩn vẩn, vẩn vơ, léng phéng

Tham khảo

[sửa]