Bước tới nội dung

слуховой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

слуховой

  1. (Thuộc về) Thính giác.
    слуховой нерв — thần kinh thính giác
  2. (осуществляемый постредством слуха) bằng tai.
    слуховое наблюдение — [sự] theo dõi bằng tai
  3. (служащий для слушания) [được] nghe, trợ thính.
    слуховое окно — [cái] cửa mái, cửa tò vò mái nhà

Tham khảo

[sửa]