слюда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слюда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sljudá |
khoa học | sljuda |
Anh | slyuda |
Đức | sljuda |
Việt | xliuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=слюд}} слюда gc
Tham khảo
[sửa]- "слюда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)