смекалка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của смекалка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | smekálka |
| khoa học | smekalka |
| Anh | smekalka |
| Đức | smekalka |
| Việt | xmecalca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
смекалка gc (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “смекалка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)