Bước tới nội dung

смекалка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

смекалка gc (thông tục)

  1. Mưu trí; (сообразительность) [sự] nhanh trí, sáng trí.
    военная смекалка — tài thao lược, mưu trí quân sự

Tham khảo

[sửa]