смелость
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смелость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smélost' |
khoa học | smelost' |
Anh | smelost |
Đức | smelost |
Việt | xmeloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
смелость gc
- (Lòng, tính, sự, tinh thần) Can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo; (храбрость) dũng khí, nhuệ khí, [lòng] dũng cảm.
- брать на себя смелость сделать что-л. — đánh bạo (cả gan) làm cái gì
- смелость города берёт — погов. — có chí có gan, gian nan vượt tuốt
Tham khảo[sửa]
- "смелость". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)