Bước tới nội dung

смелость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

смелость gc

  1. (Lòng, tính, sự, tinh thần) Can đảm, bạo dạn, gan dạ, táo bạo; (храбрость) dũng khí, nhuệ khí, [lòng] dũng cảm.
    брать на себя смелость сделать что-л. — đánh bạo (cả gan) làm cái gì
    смелость города берёт погов. — có chí có gan, gian nan vượt tuốt

Tham khảo

[sửa]