Bước tới nội dung

táo bạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 躁暴.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːw˧˥ ɓa̰ːʔw˨˩ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨taːw˧˥ ɓaːw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːw˩˩ ɓaːw˨˨taːw˩˩ ɓa̰ːw˨˨ta̰ːw˩˧ ɓa̰ːw˨˨

Tính từ

[sửa]

táo bạo

  1. Mạnh bạo, cả gan, bất chấp mọi nguy hiểm.
    Hành động táo bạo.
    Ý nghĩ táo bạo.

Tham khảo

[sửa]