смерить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

смерить Hoàn thành (thông tục)

  1. Xem мерить
  2. .
    смерить что-л. взглядом — lường (ước lượng) cái gì bằng mắt
    смерить кого-л. взглядом — trừng trừng nhìn ai từ đầu đến chân

Tham khảo[sửa]