сместиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сместиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smestít'sja |
khoa học | smestit'sja |
Anh | smestitsya |
Đức | smestitsja |
Việt | xmextitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сместиться gđ
- Xem смещаться
Tham khảo[sửa]
- "сместиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)