смета

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

смета gc

  1. (Bản) Dự toán, dự trù.
    смета расходов — [bản] dự chi, dư trù chi phí, dự toán chi tiêu
    составить смету — lập bản dự toán (dự trù)

Tham khảo[sửa]