dự toán
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̰ʔ˨˩ twaːn˧˥ | jɨ̰˨˨ twa̰ːŋ˩˧ | jɨ˨˩˨ twaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨ˨˨ twan˩˩ | ɟɨ̰˨˨ twan˩˩ | ɟɨ̰˨˨ twa̰n˩˧ |
Danh từ[sửa]
dự toán
- Bản.
- Duyệt dự toán.
- Lập dự toán.
Động từ[sửa]
dự toán
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dự toán". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)