dự toán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̰ʔ˨˩ twaːn˧˥ | jɨ̰˨˨ twa̰ːŋ˩˧ | jɨ˨˩˨ twaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨ˨˨ twan˩˩ | ɟɨ̰˨˨ twan˩˩ | ɟɨ̰˨˨ twa̰n˩˧ |
Danh từ
[sửa]dự toán
- Bản.
- Duyệt dự toán.
- Lập dự toán.
Động từ
[sửa]dự toán
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dự toán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)