Bước tới nội dung

смирно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

смирно

  1. (Một cách) Bình tĩnh, yên tĩnh, trầm lặng.
    сидеть смирно — ngồi yên, ngồi im
  2. :
    смирно! — (военная команда) — nghiêm!
    стоять смирно — (навытяжку) đứng nghiêm

Tham khảo

[sửa]