yên tĩnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| iən˧˧ tïʔïŋ˧˥ | iəŋ˧˥ tïn˧˩˨ | iəŋ˧˧ tɨn˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| iən˧˥ tḭ̈ŋ˩˧ | iən˧˥ tïŋ˧˩ | iən˧˥˧ tḭ̈ŋ˨˨ | |
Tính từ
yên tĩnh
- Ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động hoặc không bị xáo động.
- trưa hè yên tĩnh
- mặt hồ yên tĩnh
- tìm nơi yên tĩnh ngồi học
- Cái gì đó không có phát ra tiếng động hoặc âm thanh
Đồng nghĩa
Dịch
- tiếng Anh: quiet
Tham khảo
“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam