смотр
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
смотр gđ
- (Sự) Xem [[|]] ; воен. sự điểm, duyệt, duyệt lại, thanh tra; (проверка) [sự] kiểm tra, thanh tra.
- смотр войск — [sự] điểm binh, duyệt binh
- смотр детской художественной самодеятельности — [sự] xem biểu diễn văn nghệ nghiệp dư của thiếu nhi
Tham khảo[sửa]
- "смотр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)