Bước tới nội dung

thanh tra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰajŋ˧˧ ʨaː˧˧tʰan˧˥ tʂaː˧˥tʰan˧˧ tʂaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ tʂaː˧˥tʰajŋ˧˥˧ tʂaː˧˥˧

Danh từ

thanh tra

  1. (Kng.) . Người làm nhiệm vụ kiểm tra
    Đoàn thanh tra của bộ.

Dịch

Động từ

thanh tra

  1. Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.

Dịch

Tham khảo