смрадный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của смрадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smrádnyj |
khoa học | smradnyj |
Anh | smradny |
Đức | smradny |
Việt | xmrađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
смрадный
Tham khảo[sửa]
- "смрадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)