смычковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

смычковый

  1. (Dùng) Mã vĩ, .
    смычковый музыкальный инструмент — nhạc cụ dùng vĩ, nhạc khí dùng mã vĩ

Tham khảo[sửa]