смычковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смычковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smyčkóvyj |
khoa học | smyčkovyj |
Anh | smychkovy |
Đức | smytschkowy |
Việt | xmytrcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]смычковый
Tham khảo
[sửa]- "смычковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)