Bước tới nội dung

смягчение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

смягчение gt

  1. (Sự) Làm mềm, mềm ra.
  2. (перен.) (гнева и т. п. ) — [sự] làm dịu, dịu bớt, giảm nhẹ.
  3. (перен.) (ослабление) [sự] giảm bớt.
    смягчение приговора — [sự] gảim bớt mức án, giảm nhẹ mức án, giảm án
    смягчение международной напряжённости — [sự] làm dịu bớt sự căng thẳng quốc tế, làm dịu bớt sự căng thẳng tren thế giới, tinh hình căng thẳng quốc tế hòa hoãn
    лингв. — [sự] phát âm mềm hơn, mềm hóa, vòm hóa

Tham khảo

[sửa]