сниженный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сниженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snížennyj |
khoa học | snižennyj |
Anh | snizhenny |
Đức | snischenny |
Việt | xnigienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сниженный
Tham khảo[sửa]
- "сниженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)