сноровка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сноровка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snoróvka |
khoa học | snorovka |
Anh | snorovka |
Đức | snorowka |
Việt | xnorovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сноровка gc
- (Sự, tài) Khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo.
Tham khảo
[sửa]- "сноровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)