снотворный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снотворный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snotvórnyj |
khoa học | snotvornyj |
Anh | snotvorny |
Đức | snotworny |
Việt | xnotvorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]снотворный
- (Trợ, làm) Ngủ.
- снотворное средство — thuốc ngủ
- в знач. сущ. с — снотворное — thuốc ngủ
Tham khảo
[sửa]- "снотворный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)