собеседница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của собеседница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobesédnica |
khoa học | sobesednica |
Anh | sobesednitsa |
Đức | sobesedniza |
Việt | xobexeđnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
собеседница gc
- Xem собеседник
Tham khảo[sửa]
- "собеседница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)