собеседник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

собеседник

  1. Người đối thoại, người đàm đạo, người tiếp chuyện, người cùng nói chuyện.
    интересный собеседник — người đàm đạo thú vị, người tiếp chuyện hay

Tham khảo[sửa]