собрат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của собрат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobrát |
khoa học | sobrat |
Anh | sobrat |
Đức | sobrat |
Việt | xobrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]собрат gđ (,(ед. 1a, мн. 12a: ~ья, Р ~ий и ~ьев))
- (Người) Bạn, bạn đồng nghiệp.
- собрат по профессии — [bạn] đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu
- собрат по оружию — bạn chiến đấu, chiến hữu
- собрат по перу — bạn cầm bút, bạn nhà văn
Tham khảo
[sửa]- "собрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)