совершить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совершить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soveršít' |
khoa học | soveršit' |
Anh | sovershit |
Đức | sowerschit |
Việt | xoversit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
совершить Hoàn thành
- Xem совершать
Tham khảo[sửa]
- "совершить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)