совокупление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

совокупление gt (книжн.)

  1. (Sự) Giao hợp, giao cấu, giao phối, tính giao.

Tham khảo[sửa]