Bước tới nội dung

совокупляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

совокупляться Thể chưa hoàn thành (книжн.)

  1. уст. — (соединяться) kết hợp, hợp nhất
  2. (о половых сношениях) giao hợp, giao cấu, giao phối.

Tham khảo

[sửa]