совокупляться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совокупляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovokuplját'sja |
khoa học | sovokupljat'sja |
Anh | sovokuplyatsya |
Đức | sowokupljatsja |
Việt | xovocupliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
совокупляться Thể chưa hoàn thành (книжн.)
Tham khảo[sửa]
- "совокупляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)