Bước tới nội dung

совокупность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

совокупность gc

  1. Toàn bộ, tổng hợp, tổng hòa.
    в совокупности — tổng cộng lại, tổng hợp lại
    совокупность фактов — toàn bộ (tổng hợp) các sự kiện
    совокупность доказательств — toàn bộ các chứng cứ

Tham khảo

[sửa]