согласиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của согласиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglasít'sja |
khoa học | soglasit'sja |
Anh | soglasitsya |
Đức | soglasitsja |
Việt | xoglaxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
согласиться Hoàn thành
- Xem соглашаться
Tham khảo[sửa]
- "согласиться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)