соглашаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соглашаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglašát'sja |
khoa học | soglašat'sja |
Anh | soglashatsya |
Đức | soglaschatsja |
Việt | xoglasatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]соглашаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: согласиться))
- (на В, +инф. ) (давать согласие) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, thỏa thuận.
- соглашаться на операцию — đồng ý (bằng lòng) chịu mổ
- он долго не соглашатьсяался — mãi lâu nó mới đồng ý
- соглашатьсяайтесь скорее! — anh hãy đồng ý nhanh lên!
- он согласился поехать с нами — cậu ấy đã bằng lòng đi với chúng ta
- (с Т) (признавать правильным) đồng ý, tán thành, tán đồng.
- согласиться с мнением товарищей — tán thành ý kiến của các đồng chí
Tham khảo
[sửa]- "соглашаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)