сода
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóda |
khoa học | soda |
Anh | soda |
Đức | soda |
Việt | xođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сода gc
- Xút, hyđrôxít natri.
- питьевая сода — natri cacbonat
- стиральная сода — xút giặt
- каустическая сода — xút ăn da, hyđrôxít natri, hyđrat natri
Tham khảo
[sửa]- "сода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)