natri
Xem thêm: Natri
Tiếng Việt[sửa]
Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Na | |
Trước: neon (Ne) | |
Tiếp theo: magie (Mg) |
Từ nguyên[sửa]
Cuối cùng là từ tiếng Latinh Tân thời natrium, nhưng loại bỏ tiền tố -um giống nhiều nguyên tố hóa học khác.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naː˧˧ ʨi˧˧ | naː˧˥ tʂi˧˥ | naː˧˧ tʂi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naː˧˥ tʂi˧˥ | naː˧˥˧ tʂi˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
natri
- Một kim loại mềm có màu trắng bạc, nằm trong ô thứ 11 của bảng tuần hoàn.