созвездие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của созвездие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sozvézdije |
khoa học | sozvezdie |
Anh | sozvezdiye |
Đức | soswesdije |
Việt | xodvedđiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
созвездие gt
Tham khảo[sửa]
- "созвездие". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)