созвучный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
созвучный
- Hòaâm, hòathanh, hòanhịp, ăn nhịp, êm tai.
- (перен.) Phù hợp, thích hợp, thích ứng, thích nghi, ăn nhịp, hòanhịp.
- созвучный эпохе — phù hợp (thích hợp, thích ứng, thích nghi, ăn nhịp, hòanhịp) với thời đại
Tham khảo[sửa]
- "созвучный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)