Bước tới nội dung

созвучный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

созвучный

  1. Hòaâm, hòathanh, hòanhịp, ăn nhịp, êm tai.
  2. (перен.) Phù hợp, thích hợp, thích ứng, thích nghi, ăn nhịp, hòanhịp.
    созвучный эпохе — phù hợp (thích hợp, thích ứng, thích nghi, ăn nhịp, hòanhịp) với thời đại

Tham khảo

[sửa]