Bước tới nội dung

ăn nhịp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
an˧˧ ɲḭʔp˨˩˧˥ ɲḭp˨˨˧˧ ɲip˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
an˧˥ ɲip˨˨an˧˥ ɲḭp˨˨an˧˥˧ ɲḭp˨˨

Động từ

[sửa]

ăn nhịp

  1. Hòa hợp với.
    Lời ca ăn nhịp với đàn.

Tham khảo

[sửa]