Bước tới nội dung

созыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

созыв

  1. (Sự) Triệu tập, mời; (о выборных органах) khóa.
    Верховный Совет СССР третьего созыва — Xô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba

Tham khảo

[sửa]