соискание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của соискание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soiskánije |
khoa học | soiskanie |
Anh | soiskaniye |
Đức | soiskanije |
Việt | xoixcaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
соискание gt
- (Sự) Tranh, giành, được.
- представить чей-л. труд — на соискание Ленинское премии — giới thiệu tác phẩm của ai để được xét tặng giải thưởng Lê-nin
- представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук — trình luận án tiến sĩ, trình luận án để được học vị tiến sĩ
Tham khảo[sửa]
- "соискание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)