соискание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

соискание gt

  1. (Sự) Tranh, giành, được.
    представить чей-л. труд на соискание Ленинское премии — giới thiệu tác phẩm của ai để được xét tặng giải thưởng Lê-nin
    представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук — trình luận án tiến sĩ, trình luận án để được học vị tiến sĩ

Tham khảo[sửa]