сойка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сойка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sójka |
khoa học | sojka |
Anh | soyka |
Đức | soika |
Việt | xoica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сойка gc (зоол.)
- (Con, chim) Giẻ cùi (Garrulus glandarius).
Tham khảo
[sửa]- "сойка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)