giẻ cùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰˧˩˧ kṳj˨˩˧˩˨ kuj˧˧˨˩˦ kuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˩ kuj˧˧ɟɛ̰ʔ˧˩ kuj˧˧

Định nghĩa[sửa]

giẻ cùi

  1. Loài chimlông sặc sỡ, đuôi dài.
    Giẻ cùi tốt mã dài đuôi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]