Bước tới nội dung

соколиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

соколиный

  1. (Thuộc về) Chim ưng.
    соколиная охота — [cuộc] đi săn dùng chim ưng, săn bắt bằng chim ưng
  2. (перен.) (гордый, смелый) kiêu hãnh, dũng mãnh, oai hùng.

Tham khảo

[sửa]