солидарность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của солидарность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solidárnost' |
khoa học | solidarnost' |
Anh | solidarnost |
Đức | solidarnost |
Việt | xoliđarnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
солидарность gc ((сочувствие))
- (Sự) Đồng tình, đồng cảm; (единство мыслей, интересов) [sự] đoàn kết, nhất trí.
- из солидарностьи — để tỏ rõ sự đồng tình, để tỏ rõ tình đoàn kết, vì đồng tình, vì đoàn kết
- чувство солидарностьи — tình đoàn kết
Tham khảo[sửa]
- "солидарность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)