солистка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của солистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solístka |
khoa học | solistka |
Anh | solistka |
Đức | solistka |
Việt | xolixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
солистка gc
- Xem солист
Tham khảo[sửa]
- "солистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)