Bước tới nội dung

солнцестояние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

солнцестояние gt (астр.)

  1. Chí điểm, chí nhật, nhật chí.
    зимнее солнцестояние — đông chí
    летнее солнцестояние — hạ chí

Tham khảo

[sửa]