солнцестояние
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của солнцестояние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | solncestojánije |
khoa học | solncestojanie |
Anh | solntsestoyaniye |
Đức | solnzestojanije |
Việt | xolntxextoianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
солнцестояние gt (астр.)
Tham khảo[sửa]
- "солнцестояние". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)